Có 2 kết quả:

垄沟 lǒng gōu ㄌㄨㄥˇ ㄍㄡ壟溝 lǒng gōu ㄌㄨㄥˇ ㄍㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

furrow (agriculture)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

furrow (agriculture)

Bình luận 0